squatter settlement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squatter settlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất đai nơi mọi người đã xây dựng nhà ở trái phép, thường ở vùng ngoại ô của một thị trấn hoặc thành phố và thường thiếu các tiện nghi cơ bản.
Definition (English Meaning)
An area of land where people have built homes without permission, often on the outskirts of a town or city and usually lacking basic amenities.
Ví dụ Thực tế với 'Squatter settlement'
-
"Many squatter settlements lack access to clean water and sanitation."
"Nhiều khu định cư tự phát thiếu tiếp cận với nước sạch và hệ thống vệ sinh."
-
"The government is struggling to provide basic services to the residents of the squatter settlement."
"Chính phủ đang изоvật lộn để cung cấp các dịch vụ cơ bản cho cư dân của khu định cư tự phát."
-
"Squatter settlements are often located on marginal land, prone to flooding and landslides."
"Các khu định cư tự phát thường nằm trên đất đai cằn cỗi, dễ bị ngập lụt và sạt lở đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squatter settlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squatter settlement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squatter settlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu định cư tự phát hình thành do nghèo đói, thiếu nhà ở và di cư từ nông thôn ra thành thị. 'Squatter settlement' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các vấn đề xã hội như tội phạm, ô nhiễm và thiếu cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng một cách trung lập để đơn giản chỉ mô tả một loại hình khu dân cư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí: 'The squatter settlement *in* Rio de Janeiro'. 'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính: 'The problem *of* squatter settlements'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squatter settlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.