volatile component
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ thay đổi nhanh chóng và khó đoán, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.
Definition (English Meaning)
Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.
Ví dụ Thực tế với 'Volatile component'
-
"The chemical is highly volatile and must be stored in a cool, dry place."
"Hóa chất này rất dễ bay hơi và phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát."
-
"The volatile component of the perfume gave it a strong initial scent."
"Thành phần dễ bay hơi của nước hoa tạo cho nó một mùi hương ban đầu mạnh mẽ."
-
"The mixture contains several volatile components that need to be carefully handled."
"Hỗn hợp chứa một vài thành phần dễ bay hơi cần được xử lý cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: volatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatile component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'volatile' thường dùng để mô tả các chất dễ bay hơi, các tình huống không ổn định hoặc các cảm xúc dễ thay đổi. Khác với 'unstable' (không ổn định) ở chỗ 'volatile' nhấn mạnh vào tốc độ và tính bất ngờ của sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': sử dụng khi nói về sự thay đổi trong bối cảnh nào đó (ví dụ: volatile in price - giá cả biến động). 'to': sử dụng khi nói về sự dễ bị tác động bởi cái gì đó (ví dụ: volatile to heat - dễ bay hơi khi gặp nhiệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile component'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the volatile component evaporated quickly, the experiment had to be conducted in a sealed environment.
|
Bởi vì thành phần dễ bay hơi bay hơi nhanh chóng, thí nghiệm phải được tiến hành trong một môi trường kín. |
| Phủ định |
Unless the mixture contains a volatile component, the separation process won't require special cooling.
|
Trừ khi hỗn hợp chứa một thành phần dễ bay hơi, quá trình phân tách sẽ không yêu cầu làm mát đặc biệt. |
| Nghi vấn |
If the volatile nature of the compound is a concern, should we use nitrogen to create an inert atmosphere?
|
Nếu tính chất dễ bay hơi của hợp chất là một mối lo ngại, chúng ta có nên sử dụng nitơ để tạo ra một bầu không khí trơ không? |