(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volatile component
C1

volatile component

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần dễ bay hơi chất dễ bay hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thay đổi nhanh chóng và khó đoán, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.

Definition (English Meaning)

Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.

Ví dụ Thực tế với 'Volatile component'

  • "The chemical is highly volatile and must be stored in a cool, dry place."

    "Hóa chất này rất dễ bay hơi và phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát."

  • "The volatile component of the perfume gave it a strong initial scent."

    "Thành phần dễ bay hơi của nước hoa tạo cho nó một mùi hương ban đầu mạnh mẽ."

  • "The mixture contains several volatile components that need to be carefully handled."

    "Hỗn hợp chứa một vài thành phần dễ bay hơi cần được xử lý cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unstable(không ổn định)
changeable(dễ thay đổi)
evaporative(dễ bay hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
constant(hằng số)
nonvolatile(không bay hơi)

Từ liên quan (Related Words)

flammable(dễ cháy)
reactive(dễ phản ứng)
compound(hợp chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học và Kỹ thuật (hóa học vật lý kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Volatile component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'volatile' thường dùng để mô tả các chất dễ bay hơi, các tình huống không ổn định hoặc các cảm xúc dễ thay đổi. Khác với 'unstable' (không ổn định) ở chỗ 'volatile' nhấn mạnh vào tốc độ và tính bất ngờ của sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in': sử dụng khi nói về sự thay đổi trong bối cảnh nào đó (ví dụ: volatile in price - giá cả biến động). 'to': sử dụng khi nói về sự dễ bị tác động bởi cái gì đó (ví dụ: volatile to heat - dễ bay hơi khi gặp nhiệt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile component'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the volatile component evaporated quickly, the experiment had to be conducted in a sealed environment.
Bởi vì thành phần dễ bay hơi bay hơi nhanh chóng, thí nghiệm phải được tiến hành trong một môi trường kín.
Phủ định
Unless the mixture contains a volatile component, the separation process won't require special cooling.
Trừ khi hỗn hợp chứa một thành phần dễ bay hơi, quá trình phân tách sẽ không yêu cầu làm mát đặc biệt.
Nghi vấn
If the volatile nature of the compound is a concern, should we use nitrogen to create an inert atmosphere?
Nếu tính chất dễ bay hơi của hợp chất là một mối lo ngại, chúng ta có nên sử dụng nitơ để tạo ra một bầu không khí trơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)