(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstable part
B2

unstable part

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận không ổn định thành phần dễ hỏng phần tử bất ổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable part'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hoặc thành phần không ổn định, không đáng tin cậy hoặc không được cố định chắc chắn; một thành phần dễ thay đổi, hỏng hóc hoặc có hành vi khó đoán.

Definition (English Meaning)

A part or component that is not steady, reliable, or firmly fixed; a component prone to change, failure, or unpredictable behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Unstable part'

  • "The unstable part of the old building needs immediate repair."

    "Phần không ổn định của tòa nhà cũ cần được sửa chữa ngay lập tức."

  • "The unstable part of the software caused the system to crash."

    "Phần không ổn định của phần mềm đã khiến hệ thống bị sập."

  • "Identifying the unstable part of the market is crucial for investors."

    "Xác định phần không ổn định của thị trường là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable part'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precarious component(thành phần bấp bênh)
volatile element(yếu tố dễ bay hơi)
shaky section(phần lung lay)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable part(bộ phận ổn định)
reliable component(thành phần đáng tin cậy)
fixed section(phần cố định)

Từ liên quan (Related Words)

failure(sự hỏng hóc)
risk(rủi ro) hazard(mối nguy hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý Toán học Kinh tế (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Unstable part'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một phần của một hệ thống, cấu trúc hoặc quá trình có thể gây ra vấn đề hoặc nguy hiểm do tính không ổn định của nó. Nó có thể liên quan đến sự không ổn định về vật lý, hóa học, kinh tế hoặc cảm xúc. Ví dụ, một 'unstable part' trong một cỗ máy có thể dễ bị hỏng, trong khi một 'unstable part' trong một nền kinh tế có thể dễ bị biến động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ một phần của một toàn thể lớn hơn. Ví dụ: 'The unstable part of the bridge collapsed.' 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'The unstable part in the relationship caused many arguments.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable part'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)