(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stable government
C1

stable government

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ ổn định chính quyền ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ có khả năng duy trì quyền lực và trật tự, ít có khả năng bị lật đổ hoặc sụp đổ.

Definition (English Meaning)

A government that is unlikely to be overthrown or collapse and that is able to maintain control and order.

Ví dụ Thực tế với 'Stable government'

  • "Foreign investment is more likely to flow into a country with a stable government."

    "Đầu tư nước ngoài có nhiều khả năng chảy vào một quốc gia có chính phủ ổn định."

  • "The country has enjoyed a period of economic growth thanks to its stable government."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhờ vào chính phủ ổn định của mình."

  • "The reforms were implemented under a stable government that had the confidence of the people."

    "Các cải cách đã được thực hiện dưới một chính phủ ổn định có được sự tin tưởng của người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stable government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secure government(chính phủ an toàn, bảo đảm)
steady government(chính phủ vững chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Stable government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'stable government' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống chính trị có sự ổn định về mặt chính trị, kinh tế và xã hội. Nó ngụ ý sự tin tưởng vào khả năng của chính phủ trong việc quản lý đất nước một cách hiệu quả và duy trì sự ổn định. Khác với 'transitional government' (chính phủ chuyển tiếp) hoặc 'coalition government' (chính phủ liên minh) thường mang tính tạm thời và tiềm ẩn nhiều bất ổn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

'under a stable government' (dưới một chính phủ ổn định) nhấn mạnh đến việc một quốc gia hoặc khu vực đang được cai trị bởi một chính phủ ổn định. 'in a stable government' (trong một chính phủ ổn định) tập trung vào việc một vị trí hoặc vai trò nằm trong một chính phủ ổn định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable government'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The countries' stable government's policies have improved the economy.
Các chính sách của chính phủ ổn định của các quốc gia đã cải thiện nền kinh tế.
Phủ định
The company's stable government's decision didn't affect the project's timeline.
Quyết định của chính phủ ổn định của công ty đã không ảnh hưởng đến tiến độ của dự án.
Nghi vấn
Does the people's stable government's support ensure long-term stability?
Liệu sự ủng hộ của chính phủ ổn định của người dân có đảm bảo sự ổn định lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)