(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragile government
C1

fragile government

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ mong manh chính phủ yếu ớt chính phủ dễ sụp đổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragile government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ vỡ hoặc dễ bị tổn thương; mỏng manh, yếu ớt.

Definition (English Meaning)

Easily broken or damaged; delicate.

Ví dụ Thực tế với 'Fragile government'

  • "The fragile government is struggling to maintain order in the country."

    "Chính phủ mong manh đang phải vật lộn để duy trì trật tự trong nước."

  • "The international community is concerned about the fragile government in the war-torn country."

    "Cộng đồng quốc tế lo ngại về chính phủ mong manh ở quốc gia bị chiến tranh tàn phá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragile government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fragile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unstable(không ổn định)
vulnerable(dễ bị tổn thương)
precarious(bấp bênh)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
strong(mạnh mẽ)
robust(vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Fragile government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'fragile government', 'fragile' không ám chỉ vật chất mà chỉ tính chất dễ sụp đổ, dễ bị lật đổ, hoặc không ổn định. Nó nhấn mạnh sự thiếu vững chắc và khả năng tan rã cao của chính phủ. Khác với 'weak government' (chính phủ yếu), 'fragile government' còn bao hàm sự bất ổn và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Fragile to' thường được sử dụng để chỉ ra yếu tố gây tổn thương hoặc dễ làm suy yếu đối tượng. Ví dụ: 'The fragile government is fragile to economic shocks'. (Chính phủ mong manh dễ bị tổn thương bởi các cú sốc kinh tế.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragile government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)