(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstable government
C1

unstable government

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ bất ổn chính phủ không ổn định chính phủ thiếu ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thay đổi hoặc thất bại; không được thiết lập vững chắc.

Definition (English Meaning)

Liable to change or fail; not firmly established.

Ví dụ Thực tế với 'Unstable government'

  • "The country has suffered years of unstable government."

    "Đất nước đã phải chịu đựng nhiều năm chính phủ bất ổn."

  • "The unstable government was overthrown in a military coup."

    "Chính phủ bất ổn đã bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự."

  • "The country's economy suffered under the unstable government."

    "Nền kinh tế của đất nước phải chịu đựng dưới chính phủ bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unstable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

volatile government(chính phủ dễ biến động)
precarious government(chính phủ bấp bênh)
fragile government(chính phủ mong manh)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable government(chính phủ ổn định)
strong government(chính phủ mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Unstable government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'unstable government', nó thường mang ý nghĩa chính phủ đó có thể sụp đổ, thay đổi chính sách thường xuyên, hoặc đối mặt với nhiều thách thức lớn (biểu tình, khủng hoảng kinh tế, v.v.). Khác với 'weak government' (chính phủ yếu), 'unstable government' nhấn mạnh vào sự thiếu ổn định và khả năng thay đổi đột ngột. 'Fragile government' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ sự mong manh và dễ bị tổn thương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)