unstable government
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ thay đổi hoặc thất bại; không được thiết lập vững chắc.
Definition (English Meaning)
Liable to change or fail; not firmly established.
Ví dụ Thực tế với 'Unstable government'
-
"The country has suffered years of unstable government."
"Đất nước đã phải chịu đựng nhiều năm chính phủ bất ổn."
-
"The unstable government was overthrown in a military coup."
"Chính phủ bất ổn đã bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự."
-
"The country's economy suffered under the unstable government."
"Nền kinh tế của đất nước phải chịu đựng dưới chính phủ bất ổn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unstable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstable government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'unstable government', nó thường mang ý nghĩa chính phủ đó có thể sụp đổ, thay đổi chính sách thường xuyên, hoặc đối mặt với nhiều thách thức lớn (biểu tình, khủng hoảng kinh tế, v.v.). Khác với 'weak government' (chính phủ yếu), 'unstable government' nhấn mạnh vào sự thiếu ổn định và khả năng thay đổi đột ngột. 'Fragile government' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ sự mong manh và dễ bị tổn thương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.