(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stellar birth
C1

stellar birth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành sao quá trình hình thành sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stellar birth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hình thành một ngôi sao, thường là bên trong một tinh vân.

Definition (English Meaning)

The process by which a star is formed, typically within a nebula.

Ví dụ Thực tế với 'Stellar birth'

  • "The Hubble telescope captured stunning images of stellar birth regions in the Orion Nebula."

    "Kính viễn vọng Hubble đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về các vùng hình thành sao trong Tinh vân Orion."

  • "Understanding stellar birth is crucial for unraveling the mysteries of the universe."

    "Hiểu về sự hình thành sao là rất quan trọng để giải mã những bí ẩn của vũ trụ."

  • "New observations are providing insights into the conditions necessary for stellar birth."

    "Những quan sát mới đang cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các điều kiện cần thiết cho sự hình thành sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stellar birth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stellar death(sự diệt vong của sao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Stellar birth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'stellar birth' mang tính chuyên môn cao, thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc các bài giảng về thiên văn học. Nó nhấn mạnh sự kỳ diệu và phức tạp của quá trình tạo thành một ngôi sao. 'Stellar formation' là một cụm từ đồng nghĩa phổ biến hơn và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ quá trình của cái gì đó: 'the study of stellar birth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stellar birth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)