(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state management
C1

state management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý trạng thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong phát triển phần mềm, quản lý trạng thái (state management) đề cập đến quá trình theo dõi và quản lý dữ liệu đại diện cho trạng thái hiện tại của một ứng dụng hoặc một thành phần trong ứng dụng đó.

Definition (English Meaning)

In software development, state management refers to the process of tracking and managing the data that represents the current state of an application or a component within that application.

Ví dụ Thực tế với 'State management'

  • "Effective state management is crucial for building scalable and maintainable applications."

    "Quản lý trạng thái hiệu quả là rất quan trọng để xây dựng các ứng dụng có khả năng mở rộng và dễ bảo trì."

  • "React provides several tools for state management, such as useState and useContext."

    "React cung cấp một vài công cụ để quản lý trạng thái, ví dụ như useState và useContext."

  • "Proper state management can prevent unexpected behavior and improve the user experience."

    "Quản lý trạng thái đúng cách có thể ngăn chặn các hành vi không mong muốn và cải thiện trải nghiệm người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data management(quản lý dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mutable state(trạng thái có thể thay đổi)
immutable state(trạng thái bất biến)
stateful component(thành phần có trạng thái)
stateless component(thành phần không trạng thái)
local state(trạng thái cục bộ)
global state(trạng thái toàn cục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin (Phát triển phần mềm)

Ghi chú Cách dùng 'State management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản lý trạng thái là một khái niệm quan trọng để xây dựng các ứng dụng phức tạp, đặc biệt là các ứng dụng web và di động. Nó liên quan đến việc đảm bảo rằng dữ liệu được duy trì và cập nhật một cách nhất quán và có thể dự đoán được, ngay cả khi người dùng tương tác với ứng dụng, điều hướng giữa các màn hình hoặc các thành phần, hoặc khi dữ liệu được thay đổi bởi các nguồn bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **state management in [application/framework/etc.]**: đề cập đến cách thức quản lý trạng thái được thực hiện *bên trong* một ứng dụng hoặc framework cụ thể.
* **state management for [a feature/component]**: đề cập đến việc quản lý trạng thái *cho* một tính năng hoặc thành phần cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'State management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)