beef
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beef'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thịt bò (thịt của bò cái, bò đực hoặc bò thiến), được dùng làm thức ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Beef'
-
"We had roast beef for dinner."
"Chúng tôi đã ăn thịt bò nướng cho bữa tối."
-
"The price of beef has increased recently."
"Giá thịt bò đã tăng gần đây."
-
"She has a beef with her neighbor over the loud music."
"Cô ấy có mâu thuẫn với người hàng xóm về việc bật nhạc lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beef'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beef
- Verb: beef
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beef'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ 'beef'. Thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc mua bán thực phẩm. Phân biệt với 'steak' (bít tết, miếng thịt bò cắt lát) và 'ground beef' (thịt bò xay).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'beef of [con vật]' chỉ loại thịt từ con vật đó. Ví dụ: beef of cattle (thịt bò từ gia súc). Ngoài ra có thể đi với giới từ 'with', nghĩa là 'thịt bò với [món ăn kèm]'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beef'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant, which serves the best beef in town, is always crowded.
|
Nhà hàng, nơi phục vụ món thịt bò ngon nhất thị trấn, luôn đông khách. |
| Phủ định |
The customer, who did not beef about the service, actually enjoyed his meal.
|
Người khách hàng, người không phàn nàn về dịch vụ, thực sự đã thích bữa ăn của mình. |
| Nghi vấn |
Is this the farmer whose beef cattle win awards every year?
|
Đây có phải là người nông dân có gia súc bò đoạt giải hàng năm không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had bought better quality beef, the restaurant would have received better reviews.
|
Nếu họ đã mua thịt bò chất lượng tốt hơn, nhà hàng đã nhận được đánh giá tốt hơn. |
| Phủ định |
If the customer had not beefed about the poor service, the manager might not have offered a discount.
|
Nếu khách hàng không phàn nàn về dịch vụ kém, người quản lý có lẽ đã không giảm giá. |
| Nghi vấn |
Would the dish have tasted better if we had used leaner beef?
|
Món ăn có ngon hơn không nếu chúng ta đã sử dụng thịt bò nạc hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Beef up your resume with relevant experience.
|
Hãy củng cố sơ yếu lý lịch của bạn bằng kinh nghiệm liên quan. |
| Phủ định |
Don't beef about the small problems.
|
Đừng phàn nàn về những vấn đề nhỏ nhặt. |
| Nghi vấn |
Do beef about the changes, but constructively.
|
Hãy phàn nàn về những thay đổi, nhưng một cách xây dựng. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes beef, doesn't he?
|
Anh ấy thích thịt bò, phải không? |
| Phủ định |
They don't beef about the service, do they?
|
Họ không phàn nàn về dịch vụ, phải không? |
| Nghi vấn |
She is having beef for dinner, isn't she?
|
Cô ấy ăn thịt bò cho bữa tối, phải không? |