(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sticking
B1

sticking

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang dính bám chặt kiên trì gắn bó tiếp tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sticking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'stick': dính vào cái gì đó; duy trì ở một trạng thái hoặc tình huống cụ thể; được cố định tại chỗ.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'stick': adhering to something; remaining in a particular state or situation; being fixed in place.

Ví dụ Thực tế với 'Sticking'

  • "He is sticking to his principles, even though it's difficult."

    "Anh ấy vẫn kiên trì với các nguyên tắc của mình, mặc dù điều đó rất khó khăn."

  • "The label is sticking well to the bottle."

    "Nhãn dán đang dính rất chắc vào chai."

  • "She's sticking with her decision, no matter what anyone says."

    "Cô ấy vẫn giữ quyết định của mình, bất kể ai nói gì đi nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sticking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stick (v-ing form)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adhesive(chất kết dính)
glue(keo dán)
tape(băng dính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sticking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing của 'stick', 'sticking' có thể diễn tả hành động đang diễn ra của việc dính, bám, hoặc duy trì một trạng thái nào đó. Ví dụ: 'The glue is sticking the paper together.' (Keo đang dán giấy lại với nhau). Ngoài ra, nó có thể dùng để diễn tả sự kiên trì hoặc gắn bó với một ý tưởng hoặc kế hoạch. Cần phân biệt với các từ như 'gluing' (chỉ hành động dán bằng keo) hoặc 'adhering' (có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tuân thủ quy tắc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with by

'sticking to': ám chỉ sự gắn bó, tuân thủ, hoặc tiếp tục làm gì đó (e.g., sticking to the plan). 'sticking with': ám chỉ việc tiếp tục sử dụng hoặc ủng hộ ai/cái gì (e.g., sticking with the same brand). 'sticking by': ám chỉ sự ủng hộ hoặc đứng về phía ai đó trong lúc khó khăn (e.g., sticking by a friend).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sticking'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the glue dries, the kids will have been sticking decorations onto the cardboard for hours.
Đến khi keo khô, bọn trẻ sẽ đã dán đồ trang trí lên tấm bìa cứng hàng giờ rồi.
Phủ định
By next week, she won't have been sticking with her new exercise routine for long enough to see results.
Đến tuần tới, cô ấy sẽ chưa gắn bó với thói quen tập thể dục mới của mình đủ lâu để thấy kết quả.
Nghi vấn
Will they have been sticking to their plan to finish the project by the deadline?
Liệu họ có đã tuân thủ kế hoạch hoàn thành dự án trước thời hạn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have been sticking posters up for the concert for three hours.
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ dán áp phích cho buổi hòa nhạc được ba tiếng rồi.
Phủ định
She won't have been sticking to her diet for long when the holidays arrive.
Cô ấy sẽ không tuân thủ chế độ ăn kiêng được lâu khi kỳ nghỉ lễ đến đâu.
Nghi vấn
Will you have been sticking labels on those boxes all morning?
Bạn sẽ dán nhãn lên những chiếc hộp đó cả buổi sáng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)