market meltdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market meltdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụt giảm đột ngột và nghiêm trọng về giá trị của cổ phiếu hoặc các khoản đầu tư khác, thường dẫn đến tình trạng khó khăn tài chính lan rộng.
Definition (English Meaning)
A sudden and severe fall in the value of stocks or other investments, often leading to widespread financial distress.
Ví dụ Thực tế với 'Market meltdown'
-
"The market meltdown of 2008 caused widespread panic among investors."
"Sự sụp đổ thị trường năm 2008 đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng trong giới đầu tư."
-
"Economists are worried about a potential market meltdown due to rising interest rates."
"Các nhà kinh tế lo ngại về một sự sụp đổ thị trường tiềm ẩn do lãi suất tăng."
-
"The dot-com market meltdown in the early 2000s wiped out billions of dollars in investor wealth."
"Sự sụp đổ thị trường dot-com vào đầu những năm 2000 đã xóa sổ hàng tỷ đô la tài sản của nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market meltdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market meltdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market meltdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market meltdown' thường được sử dụng để mô tả một tình huống khủng hoảng trong thị trường tài chính, mang sắc thái tiêu cực và nhấn mạnh sự nghiêm trọng của sự sụt giảm. Nó khác với 'market correction' (điều chỉnh thị trường), chỉ một sự sụt giảm nhỏ và tạm thời. 'Crash' (sụp đổ) có thể được dùng thay thế nhưng thường ám chỉ một sự kiện nhanh chóng và kịch tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market meltdown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.