(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stool-hardening
C1

stool-hardening

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cứng phân gây táo bón tác dụng làm cứng phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stool-hardening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một chất hoặc hành động làm cho phân trở nên cứng hơn hoặc khó đi hơn.

Definition (English Meaning)

Relating to something that causes stools to become harder or more difficult to pass.

Ví dụ Thực tế với 'Stool-hardening'

  • "Some medications can have a stool-hardening effect."

    "Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng làm cứng phân."

  • "The doctor warned about the stool-hardening potential of the pain medication."

    "Bác sĩ đã cảnh báo về khả năng thuốc giảm đau có thể gây cứng phân."

  • "Certain foods can have a stool-hardening effect, particularly those low in fiber."

    "Một số loại thực phẩm có thể gây tác dụng làm cứng phân, đặc biệt là những loại ít chất xơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stool-hardening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stool-hardening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stool-softening(làm mềm phân)
laxative(thuốc nhuận tràng)

Từ liên quan (Related Words)

constipation(táo bón)
fecal impaction(tắc nghẽn phân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stool-hardening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tác dụng phụ của thuốc, chế độ ăn uống hoặc các tình trạng bệnh lý. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì phân cứng có thể dẫn đến táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác. Cần phân biệt với các biện pháp làm mềm phân (stool softener).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'This medication results in stool-hardening in some patients.' (in); 'This diet is stool-hardening for some people.' (for)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stool-hardening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)