stool-hardening
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stool-hardening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một chất hoặc hành động làm cho phân trở nên cứng hơn hoặc khó đi hơn.
Definition (English Meaning)
Relating to something that causes stools to become harder or more difficult to pass.
Ví dụ Thực tế với 'Stool-hardening'
-
"Some medications can have a stool-hardening effect."
"Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng làm cứng phân."
-
"The doctor warned about the stool-hardening potential of the pain medication."
"Bác sĩ đã cảnh báo về khả năng thuốc giảm đau có thể gây cứng phân."
-
"Certain foods can have a stool-hardening effect, particularly those low in fiber."
"Một số loại thực phẩm có thể gây tác dụng làm cứng phân, đặc biệt là những loại ít chất xơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stool-hardening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stool-hardening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stool-hardening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tác dụng phụ của thuốc, chế độ ăn uống hoặc các tình trạng bệnh lý. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì phân cứng có thể dẫn đến táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác. Cần phân biệt với các biện pháp làm mềm phân (stool softener).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'This medication results in stool-hardening in some patients.' (in); 'This diet is stool-hardening for some people.' (for)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stool-hardening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.