stress induction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress induction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cố ý gây ra căng thẳng trong một môi trường được kiểm soát, thường là cho mục đích thử nghiệm hoặc trị liệu.
Definition (English Meaning)
The process of deliberately causing stress in a controlled environment, often for experimental or therapeutic purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Stress induction'
-
"Stress induction is often used in research to study the effects of stress on cognitive performance."
"Việc gây căng thẳng thường được sử dụng trong nghiên cứu để nghiên cứu ảnh hưởng của căng thẳng đến hiệu suất nhận thức."
-
"The study used stress induction to examine the relationship between stress and decision-making."
"Nghiên cứu đã sử dụng việc gây căng thẳng để kiểm tra mối quan hệ giữa căng thẳng và việc ra quyết định."
-
"Participants underwent a stress induction procedure involving public speaking."
"Những người tham gia đã trải qua một quy trình gây căng thẳng liên quan đến việc phát biểu trước đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stress induction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stress induction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stress induction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và y học để hiểu rõ hơn về tác động của căng thẳng lên cơ thể và tâm trí. Nó khác với căng thẳng tự nhiên ở chỗ nó được kiểm soát và có mục đích cụ thể. Các phương pháp gây căng thẳng có thể bao gồm các bài kiểm tra căng thẳng, các nhiệm vụ khó khăn hoặc các kích thích tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'stress induction of', nó thường đề cập đến việc gây căng thẳng cho một đối tượng cụ thể hoặc một loại căng thẳng cụ thể. Ví dụ: 'stress induction of anxiety'. Khi sử dụng 'stress induction for', nó thường đề cập đến mục đích của việc gây căng thẳng. Ví dụ: 'stress induction for research purposes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress induction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.