structurally identical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structurally identical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cùng sự sắp xếp các phần hoặc yếu tố; giống hệt nhau về cấu trúc hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
Having the same arrangement of parts or elements; identical in structure or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Structurally identical'
-
"The two proteins are structurally identical, suggesting a common evolutionary origin."
"Hai protein này giống hệt nhau về mặt cấu trúc, cho thấy một nguồn gốc tiến hóa chung."
-
"The two buildings are structurally identical, although they differ in their exterior design."
"Hai tòa nhà này giống hệt nhau về mặt cấu trúc, mặc dù chúng khác nhau về thiết kế bên ngoài."
-
"These two sentences are structurally identical but have different meanings."
"Hai câu này giống hệt nhau về mặt cấu trúc nhưng lại có ý nghĩa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structurally identical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: structurally identical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structurally identical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và ngôn ngữ học để mô tả các đối tượng, hệ thống hoặc khái niệm có cấu trúc tương tự nhau. Nó nhấn mạnh sự giống nhau về mặt cấu trúc, không nhất thiết về chức năng hoặc mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structurally identical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.