(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ struggling financially
B2

struggling financially

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

khó khăn về tài chính chật vật về tài chính túng thiếu gặp vấn đề về kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struggling financially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặp khó khăn trong việc quản lý tiền bạc hoặc không có đủ tiền.

Definition (English Meaning)

Experiencing difficulty in managing money or having enough money.

Ví dụ Thực tế với 'Struggling financially'

  • "Many families are struggling financially due to the rising cost of living."

    "Nhiều gia đình đang gặp khó khăn về tài chính do chi phí sinh hoạt ngày càng tăng."

  • "The company has been struggling financially for the past year."

    "Công ty đã gặp khó khăn về tài chính trong năm qua."

  • "He is struggling financially to pay his bills."

    "Anh ấy đang gặp khó khăn về tài chính để thanh toán các hóa đơn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Struggling financially'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

having financial difficulties(gặp khó khăn về tài chính)
experiencing economic hardship(trải qua khó khăn kinh tế) hard up(kẹt tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Struggling financially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó khăn về tài chính, có thể là tạm thời hoặc kéo dài. 'Struggling' nhấn mạnh sự nỗ lực và khó khăn để duy trì tình hình tài chính ổn định. Nó khác với 'poor' (nghèo) vì 'struggling' bao hàm một quá trình, một sự đấu tranh, trong khi 'poor' chỉ đơn giản là một trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Struggling financially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)