experiencing economic hardship
Động từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experiencing economic hardship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Experiencing" (động từ): trải qua, cảm nhận. "Economic hardship" (danh từ): tình trạng khó khăn tài chính nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
"Experiencing" (verb): undergoing or feeling. "Economic hardship" (noun): a condition of significant financial difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Experiencing economic hardship'
-
"Many families are experiencing economic hardship due to the rising cost of living."
"Nhiều gia đình đang trải qua khó khăn kinh tế do chi phí sinh hoạt ngày càng tăng."
-
"The country is experiencing economic hardship after the collapse of the tourism industry."
"Đất nước đang trải qua khó khăn kinh tế sau sự sụp đổ của ngành du lịch."
-
"Small businesses are experiencing economic hardship as a result of the pandemic."
"Các doanh nghiệp nhỏ đang trải qua khó khăn kinh tế do đại dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experiencing economic hardship'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experiencing economic hardship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả một giai đoạn khó khăn về mặt tài chính mà một cá nhân, gia đình, cộng đồng hoặc quốc gia đang phải đối mặt. Mức độ của 'hardship' ngụ ý sự khó khăn đáng kể, vượt quá những khó khăn tài chính thông thường. 'Economic hardship' nhấn mạnh đến những khó khăn bắt nguồn từ các yếu tố kinh tế vĩ mô hoặc vi mô, như mất việc làm, lạm phát, suy thoái kinh tế hoặc các chính sách tài chính bất lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During' được dùng để chỉ thời điểm hoặc giai đoạn mà hardship diễn ra. 'Due to' và 'because of' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hardship.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experiencing economic hardship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.