subaqueous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subaqueous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại, hình thành hoặc diễn ra dưới nước.
Definition (English Meaning)
Existing, formed, or taking place under water.
Ví dụ Thực tế với 'Subaqueous'
-
"The archaeologists discovered subaqueous ruins of an ancient city."
"Các nhà khảo cổ học đã khám phá ra những tàn tích dưới nước của một thành phố cổ."
-
"Subaqueous landslides can trigger tsunamis."
"Sạt lở dưới nước có thể gây ra sóng thần."
-
"The research focused on the subaqueous environment of the coral reef."
"Nghiên cứu tập trung vào môi trường dưới nước của rạn san hô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subaqueous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subaqueous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subaqueous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subaqueous' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật để mô tả các quá trình hoặc vật thể nằm dưới nước, ví dụ như 'subaqueous landslides' (sạt lở dưới nước), 'subaqueous vegetation' (thảm thực vật dưới nước). Nó nhấn mạnh vị trí dưới nước chứ không chỉ đơn thuần là liên quan đến nước. So với 'underwater', 'subaqueous' mang tính học thuật và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subaqueous'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the research team had had better subaqueous equipment, they would have discovered more about the sunken city.
|
Nếu đội nghiên cứu đã có thiết bị dưới nước tốt hơn, họ đã khám phá ra nhiều điều hơn về thành phố bị chìm. |
| Phủ định |
If the explorers had not installed a subaqueous camera, they would not have been able to monitor the marine life in the cave.
|
Nếu những nhà thám hiểm không lắp đặt camera dưới nước, họ đã không thể theo dõi đời sống sinh vật biển trong hang động. |
| Nghi vấn |
Would they have found the subaqueous treasure if they had searched more carefully?
|
Liệu họ có tìm thấy kho báu dưới nước nếu họ tìm kiếm cẩn thận hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists had discovered that the ancient city had been subaqueous for centuries before they began their excavation.
|
Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra rằng thành phố cổ đã nằm dưới nước hàng thế kỷ trước khi họ bắt đầu cuộc khai quật. |
| Phủ định |
The divers had not realized the extent of the subaqueous damage until they reviewed the detailed sonar scans.
|
Các thợ lặn đã không nhận ra mức độ thiệt hại dưới nước cho đến khi họ xem xét các bản quét sonar chi tiết. |
| Nghi vấn |
Had the engineers considered the subaqueous currents before constructing the bridge?
|
Các kỹ sư đã xem xét dòng chảy dưới nước trước khi xây dựng cây cầu chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the photographer had captured more of the subaqueous plants; they were truly stunning.
|
Tôi ước nhiếp ảnh gia đã chụp được nhiều cây thủy sinh hơn; chúng thực sự rất đẹp. |
| Phủ định |
If only the archeologists hadn't assumed the structure was entirely above ground; they missed the subaqueous sections.
|
Giá mà các nhà khảo cổ học không cho rằng cấu trúc này hoàn toàn trên mặt đất; họ đã bỏ lỡ các phần dưới nước. |
| Nghi vấn |
If only the engineer could have designed the bridge to better withstand subaqueous currents; would it have prevented the collapse?
|
Giá mà kỹ sư có thể thiết kế cây cầu để chịu được dòng chảy dưới nước tốt hơn; liệu nó có ngăn chặn được sự sụp đổ không? |