subject-oriented database
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject-oriented database'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở dữ liệu được tổ chức xoay quanh các lĩnh vực chủ đề chính thay vì các quy trình nghiệp vụ, thường được sử dụng trong kho dữ liệu.
Definition (English Meaning)
A database organized around key subject areas rather than business processes, typically used in data warehousing.
Ví dụ Thực tế với 'Subject-oriented database'
-
"The company uses a subject-oriented database to analyze customer behavior."
"Công ty sử dụng cơ sở dữ liệu hướng chủ đề để phân tích hành vi của khách hàng."
-
"A subject-oriented database can provide a comprehensive view of customer interactions across different channels."
"Cơ sở dữ liệu hướng chủ đề có thể cung cấp cái nhìn toàn diện về tương tác của khách hàng trên các kênh khác nhau."
-
"The data warehouse is built upon a foundation of subject-oriented databases."
"Kho dữ liệu được xây dựng trên nền tảng của các cơ sở dữ liệu hướng chủ đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subject-oriented database'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: database
- Adjective: subject-oriented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subject-oriented database'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơ sở dữ liệu hướng chủ đề (subject-oriented database) tập trung vào việc lưu trữ thông tin về các đối tượng hoặc chủ đề cụ thể (ví dụ: khách hàng, sản phẩm, nhà cung cấp) thay vì các quy trình hoạt động (ví dụ: bán hàng, mua hàng, sản xuất). Điều này cho phép phân tích dữ liệu toàn diện hơn về một chủ đề cụ thể. Khác với cơ sở dữ liệu hướng ứng dụng (application-oriented database) tập trung vào việc hỗ trợ các ứng dụng cụ thể, cơ sở dữ liệu hướng chủ đề hướng đến việc cung cấp thông tin cho nhiều ứng dụng và người dùng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi chứa cơ sở dữ liệu. Ví dụ: 'The data is stored in a subject-oriented database.' for: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà cơ sở dữ liệu được sử dụng. Ví dụ: 'This database is designed for subject-oriented analysis.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject-oriented database'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This company uses a subject-oriented database to manage customer information.
|
Công ty này sử dụng cơ sở dữ liệu hướng đối tượng để quản lý thông tin khách hàng. |
| Phủ định |
The new system isn't a subject-oriented database; it's relational.
|
Hệ thống mới không phải là cơ sở dữ liệu hướng đối tượng; nó là quan hệ. |
| Nghi vấn |
What are the key benefits of using a subject-oriented database?
|
Những lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu hướng đối tượng là gì? |