(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ topic-oriented database
C1

topic-oriented database

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở dữ liệu hướng chủ đề cơ sở dữ liệu theo chủ đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topic-oriented database'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở dữ liệu được tổ chức và cấu trúc xung quanh các chủ đề cụ thể, cho phép truy xuất thông tin hiệu quả liên quan đến các chủ đề đó.

Definition (English Meaning)

A database organized and structured around specific topics or themes, allowing for efficient retrieval of information related to those subjects.

Ví dụ Thực tế với 'Topic-oriented database'

  • "The research team developed a topic-oriented database to analyze trends in climate change literature."

    "Nhóm nghiên cứu đã phát triển một cơ sở dữ liệu hướng chủ đề để phân tích xu hướng trong các tài liệu về biến đổi khí hậu."

  • "The university library is building a topic-oriented database to help students find relevant research materials more easily."

    "Thư viện trường đại học đang xây dựng một cơ sở dữ liệu hướng chủ đề để giúp sinh viên dễ dàng tìm thấy tài liệu nghiên cứu phù hợp hơn."

  • "A topic-oriented database allows users to quickly access information related to specific concepts."

    "Cơ sở dữ liệu hướng chủ đề cho phép người dùng nhanh chóng truy cập thông tin liên quan đến các khái niệm cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Topic-oriented database'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: database
  • Adjective: topic-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subject-oriented database(cơ sở dữ liệu hướng chủ đề)
thematic database(cơ sở dữ liệu theo chủ đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

relational database(cơ sở dữ liệu quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

knowledge graph(biểu đồ tri thức)
semantic web(mạng ngữ nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Topic-oriented database'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống tập trung vào các bảng và mối quan hệ, cơ sở dữ liệu hướng chủ đề nhấn mạnh vào việc nhóm dữ liệu theo ngữ cảnh chủ đề. Nó hữu ích trong việc quản lý kiến thức, phân tích dữ liệu theo chủ đề và xây dựng các ứng dụng tìm kiếm thông tin chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà cơ sở dữ liệu được sử dụng (ví dụ: a topic-oriented database for medical research). Sử dụng 'in' để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà cơ sở dữ liệu được áp dụng (ví dụ: the use of topic-oriented database in semantic web).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Topic-oriented database'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)