subsidiary cause
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidiary cause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố thứ yếu hoặc đóng góp vào việc dẫn đến một kết quả cụ thể, nhưng không phải là lý do chính hoặc hàng đầu.
Definition (English Meaning)
A secondary or contributing factor that leads to a particular outcome, but is not the primary or main reason.
Ví dụ Thực tế với 'Subsidiary cause'
-
"Poor maintenance was a subsidiary cause of the equipment failure."
"Bảo trì kém là một nguyên nhân thứ yếu dẫn đến hỏng hóc thiết bị."
-
"While the economic downturn was the main reason for the company's failure, poor management was a subsidiary cause."
"Trong khi suy thoái kinh tế là lý do chính cho sự thất bại của công ty, thì quản lý kém là một nguyên nhân thứ yếu."
-
"The lack of training was identified as a subsidiary cause of the errors."
"Việc thiếu đào tạo được xác định là một nguyên nhân thứ yếu gây ra các lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidiary cause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cause
- Adjective: subsidiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsidiary cause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích nguyên nhân và kết quả, đặc biệt khi một sự kiện hoặc tình huống có nhiều yếu tố tác động. Nó giúp phân biệt giữa các nguyên nhân chính và các nguyên nhân phụ. Ví dụ, trong một vụ tai nạn, nguyên nhân chính có thể là lỗi của người lái xe, trong khi các nguyên nhân phụ có thể bao gồm điều kiện thời tiết xấu hoặc tình trạng đường xá không tốt. Khác với 'proximate cause' (nguyên nhân trực tiếp) hay 'root cause' (nguyên nhân gốc rễ), 'subsidiary cause' chỉ ra một nguyên nhân góp phần chứ không phải là nguyên nhân quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ nguyên nhân thứ yếu của một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The rain was a subsidiary cause of the accident.' (‘In’ thường ít được dùng trực tiếp với cụm từ này, nhưng có thể xuất hiện trong các cấu trúc phức tạp hơn, ví dụ: 'The lack of maintenance played a subsidiary cause in the overall failure.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidiary cause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.