substantial innovation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tầm quan trọng, quy mô hoặc giá trị đáng kể.
Definition (English Meaning)
Being of considerable importance, size, or worth.
Ví dụ Thực tế với 'Substantial innovation'
-
"The company has made a substantial innovation in solar energy technology."
"Công ty đã thực hiện một đổi mới đáng kể trong công nghệ năng lượng mặt trời."
-
"This project requires substantial innovation to succeed."
"Dự án này đòi hỏi đổi mới đáng kể để thành công."
-
"Substantial innovation in artificial intelligence is transforming industries."
"Đổi mới đáng kể trong trí tuệ nhân tạo đang chuyển đổi các ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: substantial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substantial innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'substantial' nhấn mạnh mức độ đáng kể, quan trọng hoặc lớn về số lượng, kích thước, hoặc giá trị của sự đổi mới. Nó cho thấy sự đổi mới này không chỉ là một thay đổi nhỏ mà là một bước tiến lớn, có tác động thực sự. So sánh với 'significant innovation' (đổi mới đáng kể) và 'radical innovation' (đổi mới triệt để): 'substantial' nằm giữa, lớn hơn 'significant' nhưng không nhất thiết phải thay đổi hoàn toàn như 'radical'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự đổi mới đáng kể này tác động tới. Ví dụ: substantial innovation in healthcare (đổi mới đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial innovation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must implement substantial innovation to remain competitive.
|
Công ty phải thực hiện đổi mới đáng kể để duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
We shouldn't dismiss the importance of substantial innovation in this sector.
|
Chúng ta không nên bỏ qua tầm quan trọng của sự đổi mới đáng kể trong lĩnh vực này. |
| Nghi vấn |
Could substantial innovation lead to increased efficiency?
|
Liệu đổi mới đáng kể có thể dẫn đến tăng hiệu quả không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Substantial innovation is being pursued by many companies in the tech industry.
|
Sự đổi mới đáng kể đang được nhiều công ty trong ngành công nghệ theo đuổi. |
| Phủ định |
Substantial innovation was not achieved despite the extensive research and development efforts.
|
Sự đổi mới đáng kể đã không đạt được mặc dù đã có những nỗ lực nghiên cứu và phát triển rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Can substantial innovation be expected from this small startup?
|
Liệu sự đổi mới đáng kể có thể được mong đợi từ công ty khởi nghiệp nhỏ này không? |