summary execution
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summary execution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ hành quyết được thực hiện mà không tuân theo đầy đủ quy trình pháp luật, ví dụ như xét xử.
Definition (English Meaning)
An execution carried out without the full process of law, such as a trial.
Ví dụ Thực tế với 'Summary execution'
-
"The rebels were subjected to summary execution after their capture."
"Những người nổi dậy đã bị hành quyết ngay sau khi bị bắt."
-
"Human rights organizations condemned the summary execution of political prisoners."
"Các tổ chức nhân quyền đã lên án vụ hành quyết ngay lập tức các tù nhân chính trị."
-
"In times of war, summary executions are often carried out in the name of national security."
"Trong thời chiến, các vụ hành quyết ngay lập tức thường được thực hiện nhân danh an ninh quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summary execution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summary execution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những vụ hành quyết bất hợp pháp, mang tính chất phi pháp hoặc diễn ra trong tình trạng khẩn cấp mà thủ tục tố tụng bị lược bỏ hoặc bỏ qua hoàn toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và tính chất tàn bạo của việc tước đoạt mạng sống mà không có cơ hội bào chữa thích đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summary execution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.