(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summary execution
C1

summary execution

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành quyết không qua xét xử hành quyết tức thời hành quyết vội vã hành quyết chớp nhoáng xử tử không qua xét xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summary execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vụ hành quyết được thực hiện mà không tuân theo đầy đủ quy trình pháp luật, ví dụ như xét xử.

Definition (English Meaning)

An execution carried out without the full process of law, such as a trial.

Ví dụ Thực tế với 'Summary execution'

  • "The rebels were subjected to summary execution after their capture."

    "Những người nổi dậy đã bị hành quyết ngay sau khi bị bắt."

  • "Human rights organizations condemned the summary execution of political prisoners."

    "Các tổ chức nhân quyền đã lên án vụ hành quyết ngay lập tức các tù nhân chính trị."

  • "In times of war, summary executions are often carried out in the name of national security."

    "Trong thời chiến, các vụ hành quyết ngay lập tức thường được thực hiện nhân danh an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summary execution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Summary execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những vụ hành quyết bất hợp pháp, mang tính chất phi pháp hoặc diễn ra trong tình trạng khẩn cấp mà thủ tục tố tụng bị lược bỏ hoặc bỏ qua hoàn toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và tính chất tàn bạo của việc tước đoạt mạng sống mà không có cơ hội bào chữa thích đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summary execution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)