(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logistics network
B2

logistics network

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng lưới logistics mạng lưới hậu cần mạng lưới cung ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logistics network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các cơ sở hạ tầng, công nghệ và tổ chức được kết nối với nhau, tham gia vào việc vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa và thông tin từ điểm khởi đầu đến điểm tiêu thụ.

Definition (English Meaning)

A system of interconnected infrastructure, technology, and organizations involved in the movement, storage, and distribution of goods and information from the point of origin to the point of consumption.

Ví dụ Thực tế với 'Logistics network'

  • "The company invested heavily in its logistics network to improve delivery times."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào mạng lưới logistics của mình để cải thiện thời gian giao hàng."

  • "A well-designed logistics network can significantly reduce costs."

    "Một mạng lưới logistics được thiết kế tốt có thể giảm đáng kể chi phí."

  • "The efficiency of the logistics network is crucial for timely delivery."

    "Hiệu quả của mạng lưới logistics là rất quan trọng để giao hàng đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logistics network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logistics network
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý chuỗi cung ứng

Ghi chú Cách dùng 'Logistics network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'logistics network' nhấn mạnh tính hệ thống và sự liên kết giữa các thành phần trong chuỗi cung ứng. Nó bao gồm các nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi, trung tâm phân phối, và các kênh vận tải khác nhau. Khác với 'supply chain', 'logistics network' tập trung hơn vào các hoạt động vận hành và điều phối vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong mạng lưới (e.g., ‘a key player in the logistics network’). ‘Of’ được dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của mạng lưới (e.g., ‘optimization of the logistics network’). ‘For’ biểu thị mục đích hoặc đối tượng phục vụ của mạng lưới (e.g., ‘logistics network for e-commerce’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logistics network'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has established a sophisticated logistics network to ensure timely delivery.
Công ty đã thiết lập một mạng lưới logistics phức tạp để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.
Phủ định
Our outdated system does not provide an efficient logistics network for distribution.
Hệ thống lỗi thời của chúng tôi không cung cấp một mạng lưới logistics hiệu quả cho việc phân phối.
Nghi vấn
Does their global logistics network cover all of Southeast Asia?
Mạng lưới logistics toàn cầu của họ có bao phủ toàn bộ khu vực Đông Nam Á không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)