(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systemic inflammatory response syndrome (sirs)
C1

systemic inflammatory response syndrome (sirs)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic inflammatory response syndrome (sirs)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng viêm lan rộng đối với nhiễm trùng, chấn thương, bỏng hoặc các tác nhân gây hại khác như ung thư. SIRS được định nghĩa bằng sự hiện diện của hai hoặc nhiều hơn các tiêu chí sau: nhiệt độ cơ thể >38°C hoặc <36°C, nhịp tim >90 nhịp/phút, nhịp thở >20 nhịp/phút hoặc PaCO2 <32 mmHg, và số lượng bạch cầu >12.000/mm3 hoặc <4.000/mm3 hoặc >10% các dạng non.

Definition (English Meaning)

A widespread inflammatory response to infection, trauma, burns, or other insults such as cancer. SIRS is defined by the presence of two or more of the following criteria: body temperature >38°C or <36°C, heart rate >90 beats per minute, respiratory rate >20 breaths per minute or PaCO2 <32 mmHg, and white blood cell count >12,000/mm3 or <4,000/mm3 or >10% band forms.

Ví dụ Thực tế với 'Systemic inflammatory response syndrome (sirs)'

  • "The patient presented with symptoms consistent with SIRS, including elevated heart rate and fever."

    "Bệnh nhân có các triệu chứng phù hợp với SIRS, bao gồm nhịp tim tăng cao và sốt."

  • "SIRS is a common complication in critically ill patients."

    "SIRS là một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân nặng."

  • "Early recognition and treatment of SIRS are crucial for improving patient outcomes."

    "Việc nhận biết và điều trị sớm SIRS là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic inflammatory response syndrome (sirs)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syndrome
  • Adjective: systemic, inflammatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Systemic inflammatory response syndrome (sirs)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SIRS không phải là một bệnh cụ thể mà là một tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng cho thấy cơ thể đang trải qua một phản ứng viêm nghiêm trọng. Nó có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sốc nhiễm trùng và suy đa tạng. SIRS thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân và hướng dẫn điều trị. Cần phân biệt SIRS với sepsis (nhiễm trùng huyết), trong đó SIRS là do nhiễm trùng đã được xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"SIRS to infection" - chỉ nguyên nhân gây ra hội chứng, ví dụ phản ứng viêm đối với nhiễm trùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic inflammatory response syndrome (sirs)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)