(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ take part in
B1

take part in

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tham gia tham dự góp mặt hưởng ứng chung tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take part in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

To participate in an activity or event.

Ví dụ Thực tế với 'Take part in'

  • "She decided to take part in the competition."

    "Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi."

  • "We encourage students to take part in extracurricular activities."

    "Chúng tôi khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa."

  • "Everyone should take part in the democratic process."

    "Mọi người nên tham gia vào quá trình dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Take part in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: take (part)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Take part in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'take part in' mang ý nghĩa chủ động tham gia và đóng góp vào một hoạt động. Nó nhấn mạnh sự có mặt và vai trò của người tham gia. Khác với 'attend' (tham dự) chỉ đơn thuần là có mặt, 'take part in' ngụ ý sự tham gia tích cực hơn. So với 'participate in', 'take part in' thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày hơn và có sắc thái thân mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' là bắt buộc sau 'take part'. Nó kết nối động từ với hoạt động hoặc sự kiện mà người đó tham gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Take part in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)