technology education
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technology education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục liên quan đến công nghệ, bao gồm sự hiểu biết, ứng dụng và tác động của công nghệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Definition (English Meaning)
Education related to technology, including the understanding, application, and impact of technology in various fields.
Ví dụ Thực tế với 'Technology education'
-
"The government is investing heavily in technology education to prepare students for future jobs."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào giáo dục công nghệ để chuẩn bị cho học sinh cho các công việc trong tương lai."
-
"Technology education is crucial for the development of a skilled workforce."
"Giáo dục công nghệ là rất quan trọng cho sự phát triển của một lực lượng lao động có kỹ năng."
-
"Many schools are integrating technology education into their curriculum."
"Nhiều trường học đang tích hợp giáo dục công nghệ vào chương trình giảng dạy của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technology education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technology, education
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technology education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các chương trình giáo dục dạy về kỹ năng công nghệ, kiến thức công nghệ hoặc cách công nghệ ảnh hưởng đến xã hội. Nó khác với 'computer science' (khoa học máy tính) vì tập trung vào ứng dụng thực tế và tác động xã hội hơn là lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technology education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.