(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperate forest
B2

temperate forest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rừng ôn đới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperate forest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu rừng nằm giữa vùng nhiệt đới và vùng hàn đới, đặc trưng bởi bốn mùa rõ rệt và điều kiện khí hậu ôn hòa.

Definition (English Meaning)

A forest found between the tropical and boreal regions, characterized by having four distinct seasons and moderate climate conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Temperate forest'

  • "Many species of deciduous trees are found in temperate forests."

    "Nhiều loài cây rụng lá được tìm thấy trong các khu rừng ôn đới."

  • "The temperate forest is home to a variety of wildlife."

    "Rừng ôn đới là nhà của nhiều loài động vật hoang dã."

  • "Temperate forests are characterized by moderate rainfall and distinct seasons."

    "Rừng ôn đới được đặc trưng bởi lượng mưa vừa phải và các mùa rõ rệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperate forest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temperate forest
  • Adjective: temperate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tropical forest(rừng nhiệt đới)
boreal forest(rừng phương bắc/rừng taiga)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Temperate forest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rừng ôn đới khác với rừng nhiệt đới (tropical forest) ở chỗ có sự thay đổi rõ rệt giữa các mùa, đặc biệt là mùa đông lạnh. Nó cũng khác với rừng mưa ôn đới (temperate rainforest) ở lượng mưa ít hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in temperate forests" (trong các khu rừng ôn đới) chỉ vị trí. "a forest of the temperate zone" (một khu rừng thuộc vùng ôn đới) chỉ sự thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperate forest'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunlight filters gently through the temperate forest canopy.
Ánh sáng mặt trời nhẹ nhàng len lỏi qua tán cây rừng ôn đới.
Phủ định
The hikers did not venture deep into the temperate forest yesterday because of the storm.
Những người đi bộ đường dài đã không mạo hiểm đi sâu vào khu rừng ôn đới ngày hôm qua vì cơn bão.
Nghi vấn
Do deer frequently graze in this temperate forest?
Có phải hươu thường xuyên gặm cỏ trong khu rừng ôn đới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)