tropical forest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tropical forest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu rừng ở vùng nhiệt đới, nhận lượng mưa lớn quanh năm.
Definition (English Meaning)
A forest in a tropical region that receives high rainfall throughout the year.
Ví dụ Thực tế với 'Tropical forest'
-
"The Amazon is the largest tropical forest in the world."
"Amazon là khu rừng nhiệt đới lớn nhất trên thế giới."
-
"Many endangered species live in tropical forests."
"Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sống trong rừng nhiệt đới."
-
"Deforestation is a major threat to tropical forests."
"Phá rừng là một mối đe dọa lớn đối với rừng nhiệt đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tropical forest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tropical forest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tropical forest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'tropical forest' thường được dùng để chỉ các khu rừng rậm rạp, đa dạng sinh học, nằm gần đường xích đạo. Nó nhấn mạnh cả vị trí địa lý (nhiệt đới) và đặc điểm (rừng). Các thuật ngữ liên quan bao gồm 'rainforest' (rừng mưa nhiệt đới), thường được dùng thay thế, và 'jungle' (rừng rậm), mặc dù 'jungle' đôi khi mang nghĩa ít được khai thác và khó đi lại hơn. 'Tropical forest' là một thuật ngữ tổng quát hơn 'rainforest', vì không phải tất cả rừng nhiệt đới đều là rừng mưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong khu rừng (e.g., 'Many species live in the tropical forest'). 'of' được dùng để mô tả đặc điểm của rừng (e.g., 'The biodiversity of the tropical forest is amazing'). 'around' dùng để chỉ vùng lân cận rừng (e.g., 'Communities around the tropical forest rely on it for resources').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tropical forest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.