(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenacious person
C1

tenacious person

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

người kiên trì người bền bỉ người quyết tâm người gan lì người không dễ bỏ cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenacious person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng giữ chặt thứ gì đó; bám víu hoặc dính chặt.

Definition (English Meaning)

Tending to keep a firm hold of something; clinging or adhering closely.

Ví dụ Thực tế với 'Tenacious person'

  • "She is a tenacious person who never gives up on her dreams."

    "Cô ấy là một người kiên trì, không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình."

  • "The tenacious athlete continued to train despite his injury."

    "Vận động viên kiên trì tiếp tục tập luyện mặc dù bị chấn thương."

  • "He is known as a tenacious negotiator who always gets the best deal."

    "Anh ấy được biết đến là một nhà đàm phán kiên trì, luôn đạt được thỏa thuận tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenacious person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persistent(kiên trì)
determined(quyết tâm)
resolute(kiên quyết) persevering(bền bỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

yielding(dễ khuất phục)
weak(yếu đuối)
irresolute(thiếu quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Phẩm chất cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Tenacious person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tenacious' thường được dùng để mô tả một người kiên trì, quyết tâm, không dễ dàng bỏ cuộc. Nó nhấn mạnh vào sự bền bỉ, khả năng giữ vững mục tiêu hoặc ý kiến mặc dù gặp khó khăn hoặc sự phản đối. So với 'persistent', 'tenacious' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự quyết tâm và không khuất phục. Trong khi 'persistent' đơn giản chỉ sự kiên trì, 'tenacious' ám chỉ một sự bám chặt không dễ gì bị lung lay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of about

'Tenacious in' thường đi với lĩnh vực mà người đó kiên trì (ví dụ: 'tenacious in their beliefs'). 'Tenacious of' thường liên quan đến việc giữ chặt (ví dụ: 'tenacious of their rights'). 'Tenacious about' chỉ sự kiên trì, quyết tâm về điều gì đó (ví dụ: 'tenacious about achieving their goals').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenacious person'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been less tenacious, she would have given up on her dreams long ago.
Nếu cô ấy ít kiên trì hơn, cô ấy đã từ bỏ ước mơ của mình từ lâu rồi.
Phủ định
If he hadn't been so tenacious in pursuing his goals, he might not have achieved such great success.
Nếu anh ấy không kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, có lẽ anh ấy đã không đạt được thành công lớn như vậy.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she hadn't tenaciously held onto her belief in herself?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy không kiên trì giữ vững niềm tin vào bản thân?
(Vị trí vocab_tab4_inline)