(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tensile failure
C1

tensile failure

noun

Nghĩa tiếng Việt

phá hủy do kéo gãy do kéo hỏng do lực kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensile failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phá hủy của vật liệu do ứng suất kéo; điểm mà tại đó vật liệu bị gãy hoặc biến dạng vĩnh viễn do bị kéo hoặc căng.

Definition (English Meaning)

The fracture of a material under tensile stress; the point at which a material breaks or permanently deforms due to being pulled or stretched.

Ví dụ Thực tế với 'Tensile failure'

  • "The tensile failure of the bridge cable led to its collapse."

    "Sự phá hủy do kéo của cáp cầu dẫn đến sự sụp đổ của nó."

  • "Analysis of the tensile failure revealed the presence of micro-cracks."

    "Phân tích sự phá hủy do kéo cho thấy sự hiện diện của các vết nứt vi mô."

  • "The experiment tested the material's resistance to tensile failure."

    "Thí nghiệm đã kiểm tra khả năng chống lại sự phá hủy do kéo của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tensile failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tensile failure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tensile fracture(gãy do kéo)
rupture(sự đứt, vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

yield strength(giới hạn chảy) tensile strength(độ bền kéo)
stress(ứng suất)
strain(biến dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Tensile failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả trạng thái khi một vật liệu không còn khả năng chịu đựng lực kéo, dẫn đến sự nứt vỡ hoặc biến dạng không thể phục hồi. Khác với 'compressive failure' (phá hủy do nén) xảy ra khi vật liệu bị ép lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Tensile failure in...' chỉ ra môi trường hoặc điều kiện gây ra phá hủy. 'Tensile failure of...' chỉ ra vật liệu cụ thể bị phá hủy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensile failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)