tension force
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tension force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực căng là một lực kéo được truyền dọc trục thông qua một sợi dây, dây thừng, cáp hoặc vật thể liên tục một chiều tương tự, hoặc bởi mỗi đầu của một thanh, thành viên giàn hoặc vật thể ba chiều tương tự; lực căng hướng dọc theo chiều dài của vật thể và kéo đều các vật thể ở hai đầu đối diện.
Definition (English Meaning)
A pulling force transmitted axially through a string, rope, cable, or similar one-dimensional continuous object, or by each end of a rod, truss member, or similar three-dimensional object; tension force is directed along the length of the object and pulls equally on the objects on the opposite ends.
Ví dụ Thực tế với 'Tension force'
-
"The tension force in the rope is equal to the weight of the object hanging from it."
"Lực căng trong sợi dây bằng với trọng lượng của vật thể treo trên nó."
-
"Calculate the tension force required to lift the object."
"Tính toán lực căng cần thiết để nâng vật thể."
-
"The tension force in the cable is crucial for the bridge's stability."
"Lực căng trong cáp rất quan trọng đối với sự ổn định của cây cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tension force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tension force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tension force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực căng là một loại lực tiếp xúc, tác dụng khi một vật thể như sợi dây hoặc cáp bị kéo căng. Nó khác với lực nén (compression force), là lực đẩy. Lực căng thường được sử dụng trong các bài toán vật lý liên quan đến dây thừng, ròng rọc và các hệ thống tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- in: được dùng khi nói về lực căng bên trong một vật thể (ví dụ: the tension in the rope).
- on: được dùng khi nói về lực căng tác dụng lên một vật thể khác (ví dụ: the tension force on the block).
- of: được dùng khi nói về bản chất của lực (ví dụ: force of tension)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tension force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.