(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terror novel
B2

terror novel

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiểu thuyết kinh hoàng tiểu thuyết gây kinh sợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terror novel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn tiểu thuyết mà mục đích chính là gợi lên cảm giác kinh hoàng cho người đọc.

Definition (English Meaning)

A novel whose primary purpose is to evoke a feeling of terror in the reader.

Ví dụ Thực tế với 'Terror novel'

  • "The terror novel kept me awake all night with its suspenseful plot."

    "Cuốn tiểu thuyết kinh hoàng khiến tôi thức cả đêm với cốt truyện đầy hồi hộp."

  • "Many critics consider 'The Turn of the Screw' a classic terror novel."

    "Nhiều nhà phê bình coi 'Vòng xoáy' là một tiểu thuyết kinh hoàng kinh điển."

  • "The author masterfully built suspense in the terror novel, leaving the reader on edge."

    "Tác giả đã khéo léo xây dựng sự hồi hộp trong cuốn tiểu thuyết kinh hoàng, khiến người đọc luôn căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terror novel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terror novel
  • Adjective: terror
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

romance novel(tiểu thuyết lãng mạn)
comedy novel(tiểu thuyết hài)

Từ liên quan (Related Words)

horror novel(tiểu thuyết kinh dị) gothic novel(tiểu thuyết gothic)
psychological thriller(tiểu thuyết trinh thám tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Terror novel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'horror novel' (tiểu thuyết kinh dị), 'terror novel' tập trung vào sự lo lắng, sợ hãi và dự cảm về những điều tồi tệ sắp xảy ra. Terror thường sử dụng yếu tố tâm lý để tạo ra nỗi sợ hãi, trong khi horror thường sử dụng yếu tố bạo lực và máu me để gây sốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terror novel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)