gothic novel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gothic novel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tiểu thuyết kết hợp các yếu tố kinh dị và lãng mạn. Thường có bối cảnh tối tăm, bí ẩn, các yếu tố siêu nhiên, và các chủ đề về sự suy tàn và cái chết.
Definition (English Meaning)
A novel that combines elements of both horror and romance. It often features dark, mysterious settings, supernatural elements, and themes of decay and death.
Ví dụ Thực tế với 'Gothic novel'
-
"Many consider 'Dracula' by Bram Stoker to be a classic example of a gothic novel."
"Nhiều người coi 'Dracula' của Bram Stoker là một ví dụ kinh điển của tiểu thuyết gothic."
-
"She was captivated by the dark atmosphere of the gothic novel."
"Cô ấy bị cuốn hút bởi bầu không khí u ám của cuốn tiểu thuyết gothic."
-
"The gothic novel often explores themes of madness and isolation."
"Tiểu thuyết gothic thường khám phá các chủ đề về sự điên rồ và cô lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gothic novel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gothic novel
- Adjective: gothic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gothic novel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiểu thuyết gothic thường tập trung vào những cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, kinh hoàng, và đam mê. Bối cảnh thường là những lâu đài cổ, tu viện đổ nát, hoặc những nơi hoang vắng, tạo ra một không khí u ám và đáng sợ. Sự khác biệt với các thể loại kinh dị khác là sự chú trọng vào yếu tố lãng mạn và tâm lý nhân vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gothic novel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.