(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ test case
B2

test case

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường hợp kiểm thử ca kiểm thử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Test case'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các điều kiện hoặc biến số mà theo đó, người kiểm thử sẽ xác định xem một ứng dụng, hệ thống phần mềm hoặc một trong các tính năng của nó có hoạt động như dự kiến ban đầu hay không.

Definition (English Meaning)

A set of conditions or variables under which a tester will determine whether an application, software system or one of its features is working as it was originally established for it to do.

Ví dụ Thực tế với 'Test case'

  • "The QA team created several test cases to ensure the software's functionality."

    "Đội QA đã tạo ra nhiều test case để đảm bảo chức năng của phần mềm."

  • "Each test case should cover a specific requirement."

    "Mỗi test case nên bao gồm một yêu cầu cụ thể."

  • "The test cases are designed to identify potential defects in the system."

    "Các test case được thiết kế để xác định các khiếm khuyết tiềm ẩn trong hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Test case'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: test case
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

test procedure(quy trình kiểm thử)
test scenario(kịch bản kiểm thử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bug(lỗi)
debugging(gỡ lỗi)
QA (Quality Assurance)(Đảm bảo chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Test case'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Test case được sử dụng để kiểm tra một chức năng hoặc một phần cụ thể của phần mềm. Nó bao gồm các bước thực hiện, dữ liệu đầu vào, điều kiện tiên quyết và kết quả mong đợi. Khác với 'test suite' (bộ kiểm thử), là một tập hợp các test case liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Test case'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)