test case
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Test case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các điều kiện hoặc biến số mà theo đó, người kiểm thử sẽ xác định xem một ứng dụng, hệ thống phần mềm hoặc một trong các tính năng của nó có hoạt động như dự kiến ban đầu hay không.
Definition (English Meaning)
A set of conditions or variables under which a tester will determine whether an application, software system or one of its features is working as it was originally established for it to do.
Ví dụ Thực tế với 'Test case'
-
"The QA team created several test cases to ensure the software's functionality."
"Đội QA đã tạo ra nhiều test case để đảm bảo chức năng của phần mềm."
-
"Each test case should cover a specific requirement."
"Mỗi test case nên bao gồm một yêu cầu cụ thể."
-
"The test cases are designed to identify potential defects in the system."
"Các test case được thiết kế để xác định các khiếm khuyết tiềm ẩn trong hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Test case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: test case
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Test case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Test case được sử dụng để kiểm tra một chức năng hoặc một phần cụ thể của phần mềm. Nó bao gồm các bước thực hiện, dữ liệu đầu vào, điều kiện tiên quyết và kết quả mong đợi. Khác với 'test suite' (bộ kiểm thử), là một tập hợp các test case liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Test case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.