(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ messing
B1

messing

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nghịch ngợm tọc mạch phá phách làm rối tung chọc ngoáy giỡn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào các hoạt động không nghiêm túc hoặc hữu ích; nghịch ngợm hoặc can thiệp vào một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Engaging in activity that is not serious or useful; fiddling or interfering with something.

Ví dụ Thực tế với 'Messing'

  • "He's been messing with my computer again."

    "Anh ta lại nghịch máy tính của tôi rồi."

  • "Stop messing around and get to work."

    "Đừng nghịch ngợm nữa và bắt đầu làm việc đi."

  • "Are you messing with me?"

    "Bạn đang đùa tôi à?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Messing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Messing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc nhẹ nhàng trách móc ai đó đang làm điều gì đó không nên hoặc không hiệu quả. 'Messing' nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with around

'+with': Nghịch ngợm, can thiệp vào cái gì đó một cách không nên. '+around': Dành thời gian làm những việc không quan trọng hoặc không có mục đích rõ ràng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Messing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)