tight curls
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tight curls'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Tight" khi mô tả lọn tóc xoăn có nghĩa là các lọn tóc có đường kính nhỏ và cuộn chặt.
Definition (English Meaning)
"Tight" describing curls means the curls are small in diameter and closely coiled.
Ví dụ Thực tế với 'Tight curls'
-
"She has tight curls that bounce when she walks."
"Cô ấy có những lọn tóc xoăn chặt nảy lên khi cô ấy bước đi."
-
"She spent hours trying to loosen her tight curls."
"Cô ấy đã dành hàng giờ cố gắng nới lỏng những lọn tóc xoăn chặt của mình."
-
"He admired her hair with its tight curls."
"Anh ấy ngưỡng mộ mái tóc của cô với những lọn xoăn chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tight curls'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tight curls'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "tight" trong trường hợp này nhấn mạnh độ xoăn chặt và nhỏ của các lọn tóc. Nó khác với "loose curls" (xoăn lỏng) hoặc "wavy hair" (tóc gợn sóng), ám chỉ độ xoăn ít hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tight curls'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.