(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tight curls
B1

tight curls

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tóc xoăn chặt tóc xoăn tít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tight curls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Tight" khi mô tả lọn tóc xoăn có nghĩa là các lọn tóc có đường kính nhỏ và cuộn chặt.

Definition (English Meaning)

"Tight" describing curls means the curls are small in diameter and closely coiled.

Ví dụ Thực tế với 'Tight curls'

  • "She has tight curls that bounce when she walks."

    "Cô ấy có những lọn tóc xoăn chặt nảy lên khi cô ấy bước đi."

  • "She spent hours trying to loosen her tight curls."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ cố gắng nới lỏng những lọn tóc xoăn chặt của mình."

  • "He admired her hair with its tight curls."

    "Anh ấy ngưỡng mộ mái tóc của cô với những lọn xoăn chặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tight curls'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kinky curls(tóc xoăn tít)
coiled curls(tóc xoăn cuộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

loose curls(xoăn lỏng)
straight hair(tóc thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

hair texture(kết cấu tóc)
hair style(kiểu tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình/Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Tight curls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "tight" trong trường hợp này nhấn mạnh độ xoăn chặt và nhỏ của các lọn tóc. Nó khác với "loose curls" (xoăn lỏng) hoặc "wavy hair" (tóc gợn sóng), ám chỉ độ xoăn ít hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tight curls'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)