(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tool organizer
B1

tool organizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp đựng dụng cụ tủ đựng dụng cụ khay đựng dụng cụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tool organizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật chứa, tủ, hoặc hệ thống được thiết kế để lưu trữ và sắp xếp các công cụ một cách có trật tự.

Definition (English Meaning)

A container, cabinet, or system designed to store and arrange tools in an orderly manner.

Ví dụ Thực tế với 'Tool organizer'

  • "He bought a new tool organizer to keep his garage tidy."

    "Anh ấy mua một cái hộp đựng dụng cụ mới để giữ cho nhà để xe của mình gọn gàng."

  • "This tool organizer has helped me find my tools faster."

    "Hộp đựng dụng cụ này đã giúp tôi tìm thấy dụng cụ của mình nhanh hơn."

  • "The tool organizer is made of durable plastic."

    "Hộp đựng dụng cụ này được làm bằng nhựa bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tool organizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tool organizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toolbox(hộp đựng dụng cụ)
tool cabinet(tủ đựng dụng cụ)
tool storage(nơi chứa dụng cụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tool(dụng cụ)
equipment(thiết bị)
garage(nhà để xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ và thiết bị

Ghi chú Cách dùng 'Tool organizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một vật dụng hoặc hệ thống giúp sắp xếp các công cụ. Thường dùng để chỉ hộp đựng, tủ đựng, hoặc các giải pháp lưu trữ khác nhau. Khác với 'toolbox' (hộp đựng dụng cụ) vốn thường nhỏ gọn và di động hơn, 'tool organizer' có thể lớn hơn và cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Dùng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của organizer (e.g., 'tool organizer for electricians'). Dùng 'with' để chỉ đặc điểm, ví dụ 'a tool organizer with multiple drawers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tool organizer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)