top rank
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top rank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí cao nhất trong một bảng xếp hạng hoặc hệ thống phân cấp.
Ví dụ Thực tế với 'Top rank'
-
"Our university is in the top rank of research institutions."
"Trường đại học của chúng tôi nằm trong top các viện nghiên cứu hàng đầu."
-
"The company aims to achieve a top rank in its industry."
"Công ty đặt mục tiêu đạt được vị trí hàng đầu trong ngành của mình."
-
"She worked hard to reach the top rank in her profession."
"Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt đến vị trí hàng đầu trong nghề nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top rank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: top rank
- Adjective: top-ranked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top rank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc thành công cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể. 'Top rank' nhấn mạnh đến vị trí, thứ hạng cao nhất đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ vị trí trong một lĩnh vực hoặc nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'in the top rank of universities'. among: được sử dụng khi so sánh vị trí với các đối tượng khác. Ví dụ: 'among the top rank of athletes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top rank'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.