(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top rank
B2

top rank

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hạng nhất vị trí hàng đầu top đầu thứ hạng cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top rank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị trí cao nhất trong một bảng xếp hạng hoặc hệ thống phân cấp.

Definition (English Meaning)

The highest position in a ranking or hierarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Top rank'

  • "Our university is in the top rank of research institutions."

    "Trường đại học của chúng tôi nằm trong top các viện nghiên cứu hàng đầu."

  • "The company aims to achieve a top rank in its industry."

    "Công ty đặt mục tiêu đạt được vị trí hàng đầu trong ngành của mình."

  • "She worked hard to reach the top rank in her profession."

    "Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt đến vị trí hàng đầu trong nghề nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top rank'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highest rank(hạng cao nhất)
leading position(vị trí dẫn đầu)
number one(số một)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowest rank(hạng thấp nhất)
bottom position(vị trí cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Giáo dục Thể thao Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Top rank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc thành công cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể. 'Top rank' nhấn mạnh đến vị trí, thứ hạng cao nhất đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

in: được sử dụng để chỉ vị trí trong một lĩnh vực hoặc nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'in the top rank of universities'. among: được sử dụng khi so sánh vị trí với các đối tượng khác. Ví dụ: 'among the top rank of athletes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top rank'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)