(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storm cellar
B1

storm cellar

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầm trú bão hầm chống bão
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storm cellar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng hoặc cấu trúc ngầm được thiết kế để cung cấp nơi trú ẩn khỏi thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như lốc xoáy hoặc bão.

Definition (English Meaning)

An underground room or structure designed to provide shelter from severe weather, such as tornadoes or hurricanes.

Ví dụ Thực tế với 'Storm cellar'

  • "The family rushed into the storm cellar as the tornado approached."

    "Gia đình vội vã chạy vào hầm trú bão khi lốc xoáy đến gần."

  • "Many homes in Oklahoma have storm cellars."

    "Nhiều ngôi nhà ở Oklahoma có hầm trú bão."

  • "The storm cellar saved their lives during the devastating tornado."

    "Hầm trú bão đã cứu mạng họ trong trận lốc xoáy tàn khốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storm cellar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storm cellar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Storm cellar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'storm cellar' thường được sử dụng ở các khu vực dễ bị lốc xoáy ở Hoa Kỳ. Nó khác với hầm rượu thông thường (wine cellar) ở mục đích sử dụng chính là bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt, thay vì lưu trữ rượu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'In' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong hầm: 'They were safe in the storm cellar.' 'Into' được sử dụng để chỉ hành động di chuyển vào hầm: 'They ran into the storm cellar when the tornado siren sounded.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storm cellar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)