(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toxic environment
B2

toxic environment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường độc hại môi trường làm việc độc hại môi trường không lành mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxic environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường làm việc hoặc xã hội đặc trưng bởi sự tiêu cực, xung đột, căng thẳng và cạnh tranh không lành mạnh.

Definition (English Meaning)

A workplace or social situation characterized by negativity, conflict, stress, and unhealthy competition.

Ví dụ Thực tế với 'Toxic environment'

  • "The company culture fostered a toxic environment where employees were constantly undermining each other."

    "Văn hóa công ty đã tạo ra một môi trường độc hại, nơi nhân viên liên tục hạ bệ lẫn nhau."

  • "She decided to leave the company because of the toxic environment."

    "Cô ấy quyết định rời công ty vì môi trường độc hại."

  • "The toxic environment was affecting her mental health."

    "Môi trường độc hại đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toxic environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nơi làm việc Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Toxic environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả môi trường gây tổn hại đến sức khỏe tinh thần và thể chất của các cá nhân. Nó ám chỉ một bầu không khí độc hại, nơi mọi người cảm thấy không an toàn, bị cô lập, hoặc bị lợi dụng. 'Toxic environment' nhấn mạnh đến tác động tiêu cực và kéo dài hơn so với các cụm từ như 'stressful environment' (môi trường căng thẳng) hoặc 'competitive environment' (môi trường cạnh tranh), dù các yếu tố đó có thể góp phần tạo nên môi trường độc hại. Nó cũng khác với 'hostile environment' (môi trường thù địch), vốn tập trung vào hành vi phân biệt đối xử hoặc quấy rối có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In a toxic environment' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động trong môi trường đó. Ví dụ: 'Working in a toxic environment can lead to burnout.'
'Of a toxic environment' dùng để mô tả đặc điểm của môi trường. Ví dụ: 'The symptoms of a toxic environment include high turnover rates and low morale.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxic environment'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After enduring years in a toxic environment, Sarah, exhausted and demoralized, finally decided to resign.
Sau nhiều năm chịu đựng trong một môi trường độc hại, Sarah, kiệt sức và mất tinh thần, cuối cùng đã quyết định từ chức.
Phủ định
It's not surprising that productivity is down, morale is low, and turnover is high in a toxic environment, is it?
Không có gì ngạc nhiên khi năng suất giảm, tinh thần xuống thấp và tỷ lệ thôi việc cao trong một môi trường độc hại, phải không?
Nghi vấn
Considering the stress, the constant criticism, and the lack of support, is it any wonder he considers his workplace a toxic environment?
Xét đến căng thẳng, những lời chỉ trích liên tục và sự thiếu hỗ trợ, có gì ngạc nhiên khi anh ấy coi nơi làm việc của mình là một môi trường độc hại?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoid that toxic environment at work.
Hãy tránh cái môi trường độc hại đó ở nơi làm việc.
Phủ định
Don't tolerate a toxic environment.
Đừng dung túng cho một môi trường độc hại.
Nghi vấn
Please, report any toxic environment to the manager.
Làm ơn, báo cáo bất kỳ môi trường độc hại nào cho quản lý.
(Vị trí vocab_tab4_inline)