(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhealthy environment
B2

unhealthy environment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường không lành mạnh môi trường độc hại môi trường có hại cho sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhealthy environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường có hại cho sức khỏe thể chất hoặc tinh thần và hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

An environment that is detrimental to physical or mental health and well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Unhealthy environment'

  • "Living in a polluted city creates an unhealthy environment for children."

    "Sống ở một thành phố ô nhiễm tạo ra một môi trường không lành mạnh cho trẻ em."

  • "The factory's emissions created an unhealthy environment for the nearby residents."

    "Khí thải của nhà máy đã tạo ra một môi trường không lành mạnh cho cư dân gần đó."

  • "A stressful workplace can lead to an unhealthy environment and burnout."

    "Một nơi làm việc căng thẳng có thể dẫn đến một môi trường không lành mạnh và kiệt sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhealthy environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unhealthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toxic environment(môi trường độc hại)
unsanitary environment(môi trường mất vệ sinh)
hazardous environment(môi trường nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học môi trường Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Unhealthy environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các môi trường làm việc, sinh sống hoặc xã hội có các yếu tố gây căng thẳng, ô nhiễm, nguy hiểm hoặc thiếu vệ sinh. Nó nhấn mạnh tác động tiêu cực của môi trường lên sức khỏe con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhealthy environment'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory used to release pollutants into the air, creating an unhealthy environment for the nearby residents.
Nhà máy đã từng thải chất ô nhiễm vào không khí, tạo ra một môi trường không lành mạnh cho cư dân gần đó.
Phủ định
The city didn't use to have such an unhealthy environment before the industrial boom.
Thành phố đã không từng có một môi trường không lành mạnh như vậy trước sự bùng nổ công nghiệp.
Nghi vấn
Did the school used to be in an unhealthy environment before they moved to a new location?
Có phải trường học đã từng ở trong một môi trường không lành mạnh trước khi họ chuyển đến một địa điểm mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)