healthy environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthy environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường có lợi cho sức khỏe và hạnh phúc.
Definition (English Meaning)
An environment that is conducive to good health and well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Healthy environment'
-
"We need to create a healthy environment for children to grow up in."
"Chúng ta cần tạo ra một môi trường lành mạnh cho trẻ em lớn lên."
-
"The company is committed to providing a healthy environment for its employees."
"Công ty cam kết cung cấp một môi trường làm việc lành mạnh cho nhân viên."
-
"A healthy environment is essential for a child's development."
"Một môi trường lành mạnh là điều cần thiết cho sự phát triển của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Healthy environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: healthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Healthy environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ môi trường tự nhiên không bị ô nhiễm, hoặc môi trường làm việc, học tập không có căng thẳng, áp lực, tạo điều kiện cho sự phát triển tốt của cá nhân. 'Healthy' ở đây không chỉ đơn thuần là 'khỏe mạnh' về thể chất mà còn bao hàm cả sức khỏe tinh thần và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthy environment'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A healthy environment is more important than economic growth in the long run.
|
Một môi trường lành mạnh quan trọng hơn tăng trưởng kinh tế về lâu dài. |
| Phủ định |
This polluted city doesn't have as healthy an environment as the countryside.
|
Thành phố ô nhiễm này không có một môi trường lành mạnh bằng vùng nông thôn. |
| Nghi vấn |
Is a national park the most healthy environment for endangered species?
|
Có phải vườn quốc gia là môi trường lành mạnh nhất cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng? |