dysfunctional environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường mà các hoạt động bình thường và lành mạnh bị suy yếu hoặc không hoạt động đúng cách.
Definition (English Meaning)
An environment in which the normal and healthy activities are impaired or do not function properly.
Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional environment'
-
"Growing up in a dysfunctional environment can have long-lasting effects on a child's development."
"Lớn lên trong một môi trường rối loạn chức năng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ."
-
"The company culture created a dysfunctional environment where employees were afraid to speak up."
"Văn hóa công ty đã tạo ra một môi trường rối loạn chức năng, nơi nhân viên sợ phải lên tiếng."
-
"His parents' constant fighting led to a dysfunctional home environment."
"Việc bố mẹ anh ấy liên tục cãi nhau đã dẫn đến một môi trường gia đình rối loạn chức năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dysfunctional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dysfunctional" chỉ ra sự hoạt động không bình thường hoặc không hiệu quả. Khi kết hợp với "environment", nó ám chỉ một bối cảnh (có thể là gia đình, nơi làm việc, xã hội, v.v.) mà ở đó có những vấn đề, xung đột, hoặc hành vi tiêu cực gây cản trở sự phát triển, hạnh phúc, hoặc hiệu suất làm việc của các cá nhân trong môi trường đó. Cần phân biệt với "unhealthy environment" (môi trường không lành mạnh), dù có điểm tương đồng, nhưng "dysfunctional" nhấn mạnh vào sự rối loạn chức năng và hoạt động sai lệch hơn là chỉ sự thiếu lành mạnh về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ, một gia đình mà các thành viên thường xuyên cãi vã, không giao tiếp hiệu quả, hoặc có hành vi bạo lực có thể được mô tả là một "dysfunctional family environment".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi muốn chỉ ra sự tồn tại hoặc kinh nghiệm trong một môi trường rối loạn chức năng, giới từ "in" thường được sử dụng. Ví dụ: "He grew up *in* a dysfunctional family environment."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional environment'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had addressed the dysfunctional environment at the company sooner, the project would be on schedule now.
|
Nếu họ đã giải quyết môi trường rối loạn chức năng tại công ty sớm hơn, dự án đã đúng tiến độ bây giờ. |
| Phủ định |
If the management weren't so focused on profits, they wouldn't have created such a dysfunctional environment that led to the mass resignation.
|
Nếu ban quản lý không quá tập trung vào lợi nhuận, họ đã không tạo ra một môi trường rối loạn chức năng đến mức dẫn đến sự từ chức hàng loạt. |
| Nghi vấn |
If the team had been more supportive, would the employee still be suffering from the effects of the dysfunctional environment?
|
Nếu nhóm hỗ trợ hơn, liệu nhân viên có còn phải chịu đựng những ảnh hưởng của môi trường rối loạn chức năng không? |