(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysfunctional environment
C1

dysfunctional environment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường rối loạn chức năng môi trường hoạt động bất thường môi trường không lành mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường mà các hoạt động bình thường và lành mạnh bị suy yếu hoặc không hoạt động đúng cách.

Definition (English Meaning)

An environment in which the normal and healthy activities are impaired or do not function properly.

Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional environment'

  • "Growing up in a dysfunctional environment can have long-lasting effects on a child's development."

    "Lớn lên trong một môi trường rối loạn chức năng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ."

  • "The company culture created a dysfunctional environment where employees were afraid to speak up."

    "Văn hóa công ty đã tạo ra một môi trường rối loạn chức năng, nơi nhân viên sợ phải lên tiếng."

  • "His parents' constant fighting led to a dysfunctional home environment."

    "Việc bố mẹ anh ấy liên tục cãi nhau đã dẫn đến một môi trường gia đình rối loạn chức năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unhealthy environment(môi trường không lành mạnh)
toxic environment(môi trường độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy environment(môi trường lành mạnh)
functional environment(môi trường hoạt động tốt)

Từ liên quan (Related Words)

abuse(lạm dụng)
neglect(sao nhãng)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dysfunctional" chỉ ra sự hoạt động không bình thường hoặc không hiệu quả. Khi kết hợp với "environment", nó ám chỉ một bối cảnh (có thể là gia đình, nơi làm việc, xã hội, v.v.) mà ở đó có những vấn đề, xung đột, hoặc hành vi tiêu cực gây cản trở sự phát triển, hạnh phúc, hoặc hiệu suất làm việc của các cá nhân trong môi trường đó. Cần phân biệt với "unhealthy environment" (môi trường không lành mạnh), dù có điểm tương đồng, nhưng "dysfunctional" nhấn mạnh vào sự rối loạn chức năng và hoạt động sai lệch hơn là chỉ sự thiếu lành mạnh về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ, một gia đình mà các thành viên thường xuyên cãi vã, không giao tiếp hiệu quả, hoặc có hành vi bạo lực có thể được mô tả là một "dysfunctional family environment".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi muốn chỉ ra sự tồn tại hoặc kinh nghiệm trong một môi trường rối loạn chức năng, giới từ "in" thường được sử dụng. Ví dụ: "He grew up *in* a dysfunctional family environment."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional environment'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had addressed the dysfunctional environment at the company sooner, the project would be on schedule now.
Nếu họ đã giải quyết môi trường rối loạn chức năng tại công ty sớm hơn, dự án đã đúng tiến độ bây giờ.
Phủ định
If the management weren't so focused on profits, they wouldn't have created such a dysfunctional environment that led to the mass resignation.
Nếu ban quản lý không quá tập trung vào lợi nhuận, họ đã không tạo ra một môi trường rối loạn chức năng đến mức dẫn đến sự từ chức hàng loạt.
Nghi vấn
If the team had been more supportive, would the employee still be suffering from the effects of the dysfunctional environment?
Nếu nhóm hỗ trợ hơn, liệu nhân viên có còn phải chịu đựng những ảnh hưởng của môi trường rối loạn chức năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)