(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ local market
A2

local market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chợ địa phương chợ vùng chợ làng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu chợ nơi nông dân hoặc người bán hàng địa phương bán trực tiếp hàng hóa cho người tiêu dùng trong một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A market where farmers or local vendors sell goods directly to consumers in a specific area.

Ví dụ Thực tế với 'Local market'

  • "We bought fresh produce at the local market."

    "Chúng tôi đã mua nông sản tươi sống ở chợ địa phương."

  • "The local market is a great place to find unique crafts."

    "Chợ địa phương là một nơi tuyệt vời để tìm thấy những món đồ thủ công độc đáo."

  • "Every Saturday, the local market is bustling with activity."

    "Mỗi thứ Bảy, chợ địa phương lại nhộn nhịp với các hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Local market'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farmers market(chợ nông sản)
community market(chợ cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

global market(thị trường toàn cầu)
international market(thị trường quốc tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Local market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'local market' nhấn mạnh vào tính địa phương của khu chợ, cả về người bán lẫn người mua. Nó thường gợi ý về các sản phẩm tươi sống, thủ công mỹ nghệ, hoặc các mặt hàng đặc trưng của vùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'I bought vegetables at the local market.' ('Tôi mua rau ở chợ địa phương.') ‘In’ có thể dùng khi nói về khu vực rộng hơn hoặc khi chợ nằm trong một địa điểm lớn hơn: 'There are many stalls in the local market.' ('Có nhiều gian hàng ở chợ địa phương.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Local market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)