local market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu chợ nơi nông dân hoặc người bán hàng địa phương bán trực tiếp hàng hóa cho người tiêu dùng trong một khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A market where farmers or local vendors sell goods directly to consumers in a specific area.
Ví dụ Thực tế với 'Local market'
-
"We bought fresh produce at the local market."
"Chúng tôi đã mua nông sản tươi sống ở chợ địa phương."
-
"The local market is a great place to find unique crafts."
"Chợ địa phương là một nơi tuyệt vời để tìm thấy những món đồ thủ công độc đáo."
-
"Every Saturday, the local market is bustling with activity."
"Mỗi thứ Bảy, chợ địa phương lại nhộn nhịp với các hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Local market'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Local market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'local market' nhấn mạnh vào tính địa phương của khu chợ, cả về người bán lẫn người mua. Nó thường gợi ý về các sản phẩm tươi sống, thủ công mỹ nghệ, hoặc các mặt hàng đặc trưng của vùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'I bought vegetables at the local market.' ('Tôi mua rau ở chợ địa phương.') ‘In’ có thể dùng khi nói về khu vực rộng hơn hoặc khi chợ nằm trong một địa điểm lớn hơn: 'There are many stalls in the local market.' ('Có nhiều gian hàng ở chợ địa phương.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Local market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.