(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ driving regulations
B1

driving regulations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy định về lái xe luật lệ giao thông quy tắc giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driving regulations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy tắc và luật lệ điều chỉnh việc vận hành xe cơ giới trên đường công cộng.

Definition (English Meaning)

The rules and laws that govern the operation of motor vehicles on public roads.

Ví dụ Thực tế với 'Driving regulations'

  • "It is important to understand driving regulations to ensure road safety."

    "Điều quan trọng là phải hiểu các quy định lái xe để đảm bảo an toàn đường bộ."

  • "New driving regulations will be implemented next month."

    "Các quy định lái xe mới sẽ được thực hiện vào tháng tới."

  • "The police enforce driving regulations to prevent accidents."

    "Cảnh sát thực thi các quy định lái xe để ngăn ngừa tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Driving regulations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traffic laws(luật giao thông)
road rules(quy tắc đường bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

traffic signs(biển báo giao thông)
speed limit(giới hạn tốc độ)
driver's license(giấy phép lái xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Driving regulations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, an toàn giao thông và hướng dẫn lái xe. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tốc độ tối đa, biển báo giao thông, quy tắc nhường đường, và yêu cầu về giấy phép lái xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding

* **on**: Thường dùng để chỉ sự liên quan trực tiếp đến các quy định. Ví dụ: "Information on driving regulations". * **regarding**: Thường dùng để chỉ sự liên quan đến các quy định một cách tổng quát hơn. Ví dụ: "Concerns regarding driving regulations".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Driving regulations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)