(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient trait
C1

transient trait

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm nhất thời tính trạng thoáng qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient trait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn; không lâu dài, nhất thời.

Definition (English Meaning)

Lasting only for a short time; impermanent.

Ví dụ Thực tế với 'Transient trait'

  • "The economic benefits of the policy change were transient."

    "Những lợi ích kinh tế từ sự thay đổi chính sách chỉ là nhất thời."

  • "Anxiety is often a transient trait, triggered by specific situations."

    "Lo lắng thường là một đặc điểm nhất thời, được kích hoạt bởi các tình huống cụ thể."

  • "Some personality traits that are considered transient in children may become more stable in adulthood."

    "Một số đặc điểm tính cách được coi là nhất thời ở trẻ em có thể trở nên ổn định hơn khi trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient trait'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fleeting(thoáng qua, phù du)
temporary(tạm thời)
impermanent(không lâu dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent(vĩnh viễn, lâu dài)
lasting(bền vững)

Từ liên quan (Related Words)

state(trạng thái)
characteristic(đặc điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Transient trait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'transient' thường được dùng để mô tả những thứ không ổn định, dễ thay đổi và không tồn tại mãi mãi. Nó nhấn mạnh tính tạm thời và ngắn ngủi của một hiện tượng, trạng thái hoặc đặc điểm nào đó. So với 'temporary' (tạm thời), 'transient' mang sắc thái mạnh hơn về sự ngắn ngủi và dễ biến mất. 'Ephemeral' (phù du) còn mạnh hơn, nhấn mạnh sự tồn tại cực kỳ ngắn ngủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng với 'in' để chỉ sự tồn tại ngắn ngủi trong một khoảng thời gian hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'transient in nature' (tính nhất thời trong tự nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient trait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)