transnational commercial law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transnational commercial law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các nguyên tắc pháp lý điều chỉnh các giao dịch thương mại vượt qua biên giới quốc gia.
Definition (English Meaning)
A body of legal principles governing commercial transactions that cross national borders.
Ví dụ Thực tế với 'Transnational commercial law'
-
"The complexity of transnational commercial law requires specialized legal expertise."
"Sự phức tạp của luật thương mại xuyên quốc gia đòi hỏi chuyên môn pháp lý chuyên sâu."
-
"Many businesses need to understand transnational commercial law when expanding globally."
"Nhiều doanh nghiệp cần hiểu luật thương mại xuyên quốc gia khi mở rộng ra toàn cầu."
-
"Disputes arising from cross-border contracts are often resolved under the principles of transnational commercial law."
"Các tranh chấp phát sinh từ các hợp đồng xuyên biên giới thường được giải quyết theo các nguyên tắc của luật thương mại xuyên quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transnational commercial law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transnational commercial law
- Adjective: transnational, commercial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transnational commercial law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực luật phức tạp, liên quan đến nhiều hệ thống pháp luật khác nhau. Nó khác với luật thương mại quốc tế (international commercial law) ở chỗ nó không nhất thiết phải dựa trên các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia, mà có thể phát sinh từ các thông lệ thương mại, luật quốc gia được hài hòa hóa, hoặc các nguyên tắc pháp lý chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Regulations in transnational commercial law.' (Các quy định trong luật thương mại xuyên quốc gia.); 'Focus on transnational commercial law.' (Tập trung vào luật thương mại xuyên quốc gia.); 'Compliance with transnational commercial law.' (Tuân thủ luật thương mại xuyên quốc gia.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transnational commercial law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.