(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trip costs
B1

trip costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí chuyến đi tổng chi phí chuyến đi kinh phí cho chuyến đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trip costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí phát sinh trong một chuyến đi hoặc kỳ nghỉ, bao gồm chi phí đi lại, ăn ở, ăn uống, các hoạt động và các chi phí phát sinh khác.

Definition (English Meaning)

The expenses incurred during a journey or vacation, including transportation, accommodation, food, activities, and other incidentals.

Ví dụ Thực tế với 'Trip costs'

  • "The trip costs include flights, accommodation, and meals."

    "Chi phí chuyến đi bao gồm vé máy bay, chỗ ở và các bữa ăn."

  • "We need to calculate the trip costs before we book the flights."

    "Chúng ta cần tính toán chi phí chuyến đi trước khi đặt vé máy bay."

  • "To reduce trip costs, consider staying in hostels instead of hotels."

    "Để giảm chi phí chuyến đi, hãy cân nhắc ở ký túc xá thay vì khách sạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trip costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trip costs (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

travel expenses(chi phí du lịch)
journey expenses(chi phí hành trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Trip costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'trip costs' thường được sử dụng để chỉ tổng chi phí liên quan đến một chuyến đi, bao gồm cả chi phí cố định (ví dụ: vé máy bay, khách sạn) và chi phí biến đổi (ví dụ: ăn uống, quà lưu niệm). Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tài chính của việc đi du lịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'costs of the trip' chỉ các chi phí cụ thể của chuyến đi đó. 'costs for the trip' chỉ khoản tiền được dùng cho các chi phí liên quan đến chuyến đi

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trip costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)