(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troll
B2

troll

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ phá đám người gây rối trên mạng trẻ trâu (lóng) anh hùng bàn phím (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troll'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong văn hóa dân gian, troll là một sinh vật siêu nhiên, được miêu tả là một người khổng lồ đáng sợ hoặc một sinh vật nhỏ hơn, tinh nghịch hơn.

Definition (English Meaning)

In folklore, a troll is a supernatural being, depicted as either a fearsome giant or a smaller, more mischievous creature.

Ví dụ Thực tế với 'Troll'

  • "The children were scared by stories of trolls living under the bridge."

    "Những đứa trẻ sợ hãi bởi những câu chuyện về troll sống dưới cầu."

  • "The website has a strict policy against trolls."

    "Trang web có một chính sách nghiêm ngặt chống lại troll."

  • "She was accused of trolling after posting a controversial comment."

    "Cô ấy bị buộc tội troll sau khi đăng một bình luận gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troll'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: troll
  • Verb: troll
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Internet Culture Mythology

Ghi chú Cách dùng 'Troll'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguồn gốc từ thần thoại Bắc Âu, troll thường được miêu tả là sống trong hang động, dưới cầu hoặc ở những nơi hẻo lánh. Hình tượng này đã ảnh hưởng đến nhiều tác phẩm văn học và phim ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troll'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been trolling online forums for hours before the moderators finally banned him.
Anh ta đã troll các diễn đàn trực tuyến hàng giờ trước khi các quản trị viên cuối cùng cấm anh ta.
Phủ định
She hadn't been trolling anyone; she was just expressing her opinion.
Cô ấy đã không troll ai cả; cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình.
Nghi vấn
Had they been trolling the new players to discourage them from continuing?
Có phải họ đã troll những người chơi mới để ngăn cản họ tiếp tục không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He trolled the forum yesterday.
Hôm qua anh ấy đã troll diễn đàn.
Phủ định
She didn't troll anyone in the game last night.
Tối qua cô ấy đã không troll ai trong trò chơi.
Nghi vấn
Did they troll the new player?
Họ có troll người chơi mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)