(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ griefing
C1

griefing

noun

Nghĩa tiếng Việt

phá game phá rối gây rối hành vi phá hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Griefing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố ý gây khó chịu và quấy rối những người chơi khác trong một trò chơi hoặc cộng đồng trực tuyến nhiều người chơi.

Definition (English Meaning)

The act of intentionally annoying and harassing other players in a multiplayer online game or community.

Ví dụ Thực tế với 'Griefing'

  • "Griefing is a serious problem in many online games, driving players away."

    "Hành vi griefing là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều trò chơi trực tuyến, khiến người chơi rời bỏ."

  • "He was banned from the server for griefing other players."

    "Anh ta bị cấm khỏi máy chủ vì hành vi griefing những người chơi khác."

  • "The moderators are working hard to prevent griefing in the game."

    "Các quản trị viên đang làm việc chăm chỉ để ngăn chặn hành vi griefing trong trò chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Griefing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: griefing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trolling(trêu chọc, phá rối)
harassment(quấy rối)
bullying(bắt nạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooperation(hợp tác)
sportsmanship(tinh thần thể thao)
fair play(chơi đẹp)

Từ liên quan (Related Words)

online game(trò chơi trực tuyến)
multiplayer(nhiều người chơi)
cyberbullying(bắt nạt trên mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Internet culture Online gaming

Ghi chú Cách dùng 'Griefing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Griefing là một hành vi tiêu cực và thường bị cấm trong các trò chơi trực tuyến. Nó khác với cạnh tranh thông thường, vì mục đích chính của griefing là làm cho người khác khó chịu thay vì giành chiến thắng. Nó bao gồm các hành động như phá hoại công trình, giết người chơi mới, spam tin nhắn, hoặc sử dụng các lỗi game để gây bất lợi cho người khác. Griefing tập trung vào việc phá hoại trải nghiệm của người khác, thường vì mục đích giải trí cá nhân hoặc để thể hiện quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Griefing *of* someone: ám chỉ hành động quấy rối nhắm vào một cá nhân cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Griefing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)